nông Đức mạnh中文是什么意思
发音:
"nông Đức mạnh" en Anglais "nông Đức mạnh" en Chinois
中文翻译手机版
- 农德孟
- "mạc công bính" 中文翻译 : 鄚公柄
- "tôn Đức thắng" 中文翻译 : 孙德胜
- "mạc công du" 中文翻译 : 鄚公榆
- "mạc công tài" 中文翻译 : 鄚公材
- "trịnh công sơn" 中文翻译 : 郑公山
- "nguyễn nhạc" 中文翻译 : 阮岳
- "mạc Đĩnh chi" 中文翻译 : 莫挺之
- "phạm thành lương" 中文翻译 : 范成良
- "mạc Đăng doanh" 中文翻译 : 莫太宗
- "mạc Đăng dung" 中文翻译 : 莫登庸
- "lê nhân tông" 中文翻译 : 黎仁宗
- "lý nhân tông" 中文翻译 : 李仁宗
- "ngô Đình diệm" 中文翻译 : 吳廷琰
- "nhã nhạc" 中文翻译 : 雅乐 (越南)
- "trần Đức lương" 中文翻译 : 陈德良
- "trần nhân tông" 中文翻译 : 陈仁宗
- "minh mạng" 中文翻译 : 明命帝
- "mạc thiên tứ" 中文翻译 : 鄚天赐
- "phạm văn đồng" 中文翻译 : 范文同
- "trịnh tạc" 中文翻译 : 郑柞
- "trần thánh tông" 中文翻译 : 陈圣宗
- "district de vĩnh thạnh (cần thơ)" 中文翻译 : 永盛县 (芹苴市)
- "lạng sơn" 中文翻译 : 谅山市
- "nguyễn công hoan" 中文翻译 : 阮公欢
- "nô" 中文翻译 : 音标:[no]n.m 能乐[一种日本古典民族戏剧]
- "nóvita" 中文翻译 : 诺维塔
相关词汇
nông Đức mạnh的中文翻译,nông Đức mạnh是什么意思,怎么用汉语翻译nông Đức mạnh,nông Đức mạnh的中文意思,nông Đức mạnh的中文,nông Đức mạnh in Chinese,nông Đức mạnh的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。